Có 2 kết quả:

一团 yī tuán ㄧ ㄊㄨㄢˊ一團 yī tuán ㄧ ㄊㄨㄢˊ

1/2

Từ điển phổ thông

đoàn, lũ, bọn

Từ điển phổ thông

đoàn, lũ, bọn